moi móc
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: moi móc+
- Rummage, forage (to extract)
- Expose (someone's defects...), run down
- Phê bình bạn nhưng không được moi móc
One can criticize one's friends but must not run tham dowm
- Phê bình bạn nhưng không được moi móc
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "moi móc"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "moi móc":
moi móc mời mọc - Những từ có chứa "moi móc" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
grapnel hook grappling-iron climbing irons crochet loop hanger double crochet stopper arrester-hook more...
Lượt xem: 838